Characters remaining: 500/500
Translation

kế đến

Academic
Friendly

Từ "kế đến" trong tiếng Việt một cụm từ chỉ sự tiếp nối, có nghĩa là "tiếp theo" hoặc "sau đó". thường được dùng để chỉ thứ tự trong một chuỗi hành động, sự kiện hoặc ý tưởng. Khi bạn muốn nói về điều sẽ xảy ra tiếp theo sau một điều đó, bạn có thể sử dụng cụm từ này.

dụ sử dụng:
  1. Trong một câu chuyện:

    • "Sau khi ăn tối, kế đến chúng ta sẽ xem phim."
    • (Ở đây, "kế đến" chỉ ra rằng việc xem phim sẽ xảy ra sau khi ăn tối.)
  2. Trong một bài thuyết trình:

    • "Tôi đã giới thiệu về công ty, kế đến các sản phẩm chúng tôi cung cấp."
    • (Câu này cho thấy sự chuyển tiếp từ phần giới thiệu sang phần sản phẩm.)
  3. Trong hướng dẫn hoặc chỉ dẫn:

    • "Đầu tiên, bạn làm sạch bề mặt, kế đến bạn sẽ sơn màu cho ."
    • (Ở đây, "kế đến" chỉ ra bước tiếp theo trong quá trình làm việc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc nói trang trọng, bạn có thể thay thế "kế đến" bằng "tiếp theo" hoặc "sau đó", nhưng "kế đến" thường được dùng trong các ngữ cảnh thoải mái hơn.
  • Trong các văn bản phân tích hoặc báo cáo, bạn có thể dùng "kế đến" để liệt kê các điểm quan trọng theo trình tự: "Đầu tiên, chúng ta sẽ xem xét vấn đề A; kế đến, chúng ta sẽ phân tích vấn đề B".
Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • "Tiếp theo": Cũng có nghĩa tương tự như "kế đến" nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. dụ: "Tiếp theo, tôi sẽ trình bày ý kiến của mình."
  • "Sau đó": Tương tự, nhưng thường mang nghĩa là một khoảng thời gian xa hơn so với "kế đến". dụ: "Chúng ta đã hoàn thành dự án, sau đó chúng ta sẽ bắt đầu dự án mới."
Từ đồng nghĩa:
  • "Tiếp theo"
  • "Sau đó"
Từ liên quan:
  • "Trước đó": Chỉ ra điều xảy ra trước "kế đến".
  • "Sau": Mang nghĩa là một khoảng thời gian hoặc sự kiện xảy ra sau một điều đó.
Lưu ý:
  • Trong khi sử dụng "kế đến", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hoặc người đọc hiểu thứ tự của các sự kiện hoặc ý tưởng bạn đang trình bày.
  1. ph. Tiếp theo ngay sau.

Comments and discussion on the word "kế đến"